Mã ký hiệu 63 tỉnh/tp áp dụng tại Tổng Kho 365

...
Tỉnh/thành phố Viết tắt
(Tổng Kho 365)
Viết tắt
(ĐHTTTQ)
Biển số
(xe cơ giới)
Mã bưu chính
(bưu chính)
Mã vùng
điện thoại
An Giang AG AGI 67 88xxxx 296
Bà Rịa – Vũng Tàu BV VTB 72 79xxxx 254
Bạc Liêu BL BLI 94 96xxxx 291
Bắc Kạn BK BKA 97 26xxxx 209
Bắc Giang BG BGI 98 (số cũ 13) 23xxxx 204
Bắc Ninh BN BNI 99 (số cũ 13) 22xxxx 222
Bến Tre BT BTR 71 93xxxx 275
Bình Dương BD BDU 61 82xxxx 274
Bình Định BDI BDI 77 59xxxx 256
Bình Phước BP BPC 93 83xxxx 271
Bình Thuận BT BTN 86 80xxxx 252
Cà Mau CM CMU 69 97xxxx 290
Cao Bằng CB CBA 11 27xxxx 206
Cần Thơ CT CTH 65 92xxxx 292
Đà Nẵng DN DNG 43 55xxxx 236
Đắk Lắk DL DLA 47 63xxxx 262
Đắk Nông DNO DKN 48 64xxxx 261
Điện Biên DB DBI 27 38xxxx 215
Đồng Nai DNA DNA 60, 39 81xxxx 251
Đồng Tháp DT DTP 66 87xxxx 277
Gia Lai GL GLA 81 60xxxx 269
Hà Giang HG HGI 23 31xxxx 219
Hà Nam HNA HNA 90 40xxxx 226
Hà Nội HN HNO 29 đến 33, 40 10xxxx đến 15xxxx 24
Hà Tĩnh HT HTI 38 48xxxx 239
Hải Dương HD HDU 34 17xxxx 220
Hải Phòng HP HPG 15, 16 18xxxx 225
Hậu Giang HGI HAG 95 91xxxx 293
Hòa Bình HB HBI 28 35xxxx 218
Thành phố Hồ Chí Minh SG HCM 50 đến 59 70xxxx đến 76xxxx 28
Hưng Yên HY HYE 89 16xxxx 221
Khánh Hòa KH KHA 79 65xxxx 258
Kiên Giang KG KGI 68 92xxxx 297
Kon Tum KT KTU 82 58xxxx 260
Lai Châu LC LCA 25 39xxxx 213
Lạng Sơn LS LSN 12 24xxxx 205
Lào Cai LCA LCI 24 33xxxx 214
Lâm Đồng LD LDG 49 67xxxx 263
Long An LA LAN 62 85xxxx 272
Nam Định ND NDH 18 42xxxx 228
Nghệ An NA NAN 37 46xxxx đến 47xxxx 238
Ninh Bình NB NBI 35 43xxxx 229
Ninh Thuận NT NTH 85 66xxxx 259
Phú Thọ PT PTH 19 29xxxx 210
Phú Yên PY PYE 78 62xxxx 257
Quảng Bình QB QBI 73 51xxxx 232
Quảng Nam QNA QNA 92 56xxxx 235
Quảng Ngãi QNG QNG 76 57xxxx 255
Quảng Ninh QN QNH 14 20xxxx 203
Quảng Trị QT QTR 74 52xxxx 233
Sóc Trăng ST STG 83 95xxxx 299
Sơn La SL SLA 26 36xxxx 212
Tây Ninh TN TNI 70 84xxxx 276
Thái Bình TB TBH 17 41xxxx 227
Thái Nguyên TNG TNG 20 25xxxx 208
Thanh Hóa TH THA 36 44xxxx đến 45xxxx 237
Thừa Thiên Huế TTH TTH 75 53xxxx 234
Tiền Giang TG TGG 63 86xxxx 273
Trà Vinh TV TVH 84 94xxxx 294
Tuyên Quang TQ TQU 22 30xxxx 207
Vĩnh Long VL VLG 64 89xxxx 270
Vĩnh Phúc VP VPH 88 28xxxx 211
Yên Bái YB YBA 21 32xxxx 216
Việt Nam VN        
Miền Bắc MB        
Miền Trung MT        
Miền Nam MN        
Đông Bắc Bộ DDB        
Tây Bắc Bộ TBB        
Bắc Trung Bộ BTB        
Nam Trung Bộ NTB        
Đông Nam Bộ DNB        
Tây Nam Bộ TNB        

 

Tìm hiểu thêm:

https://thuvienphapluat.vn Bản đồ hành chính 63 tỉnh thành Việt Nam phân chia theo vùng, miền như thế nào?

https://vnexpress.net Việt Nam có 17 tỉnh có hai thành phố trực thuộc trở lên

https://openjicareport.jica.go.jp Phân tích mạng lưới giao thông Việt Nam

https://www.gso.gov.vn THÔNG CÁO BÁO CHÍ KẾT QUẢ KHẢO SÁT MỨC SỐNG DÂN CƯ 2022

 

Tham khảo thêm:

Bản mẫu:Ký hiệu quy ước các tỉnh thành Việt Nam

https://vi.wikipedia.org Tỉnh thành Việt Nam

https://vi.wikipedia.org Danh sách biểu trưng tỉnh thành và lãnh thổ Việt Nam

https://download.vn Danh sách tên, tên viết tắt của 241 nước trên thế giới